Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ năm

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
51
649
3035
3383
8176
8923
10786
10344
18374
26575
98453
74528
02984
12279
84282
16081
58220
00788
Quảng Trị
QT
50
482
3373
5744
4889
2438
84998
09405
97343
12097
87777
53793
06602
65755
05876
32606
39984
73727
Quảng Bình
QB
18
028
5865
9531
1661
1103
33575
65437
09869
50639
96894
67214
77189
72554
74537
26747
82593
15079
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
87
126
7867
8504
2013
2448
44632
06714
40650
48730
85881
02185
09515
93129
89116
31722
84447
40592
Quảng Trị
QT
42
850
4108
9599
4803
1525
69326
23962
64016
18889
20194
58929
47528
74679
57521
79766
24513
35044
Quảng Bình
QB
04
157
9199
2207
3621
4465
52223
98637
44806
71143
86568
11985
79034
81390
46439
41285
98800
50469
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
67
613
9386
2373
2715
2377
07147
40812
93304
36035
71418
74379
14769
69648
76453
37905
69665
77288
Quảng Trị
QT
05
935
5254
4777
6503
7517
57664
03699
60926
66967
00885
60335
70191
50892
44616
26803
87707
79341
Quảng Bình
QB
66
386
8113
6648
7304
3733
97350
90545
66783
14232
91017
30527
99714
84160
92206
83177
81534
52333
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
78
073
8917
7801
7741
2140
57261
64604
24468
22157
51135
10360
83955
83331
04320
33186
04140
11891
Quảng Trị
QT
70
567
1377
1935
7739
6376
32613
85794
22464
01172
88656
52714
09776
37724
79485
25066
00460
43825
Quảng Bình
QB
34
179
8312
2820
0427
4347
36427
07301
60484
81140
04123
01329
60542
56940
37654
53842
56693
74605
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
49
880
8953
0116
9210
8833
94259
81516
76195
78104
76301
53562
85927
70106
99873
41781
26184
02178
Quảng Trị
QT
65
675
3571
6787
2580
0120
38758
08926
45077
30640
92048
12381
31488
06471
36723
68386
80648
43099
Quảng Bình
QB
45
105
7088
9547
2300
8533
74491
37274
94417
19838
93401
10528
84125
06849
61348
90907
64424
17878
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
84
330
5156
4967
4641
6671
78693
70210
60747
72146
95796
90748
27220
82937
15791
25656
03529
17998
Quảng Trị
QT
25
759
4790
6980
8767
9326
39156
42150
47092
28100
44064
25844
57306
14041
48429
07590
26051
60759
Quảng Bình
QB
73
483
1463
7678
8561
5599
36441
07026
74019
16672
99208
30064
21276
63046
87445
60307
83384
79335
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
88
331
7813
3015
7098
0159
46950
60098
40836
53764
32889
97361
34066
54311
52404
93296
07864
11354
Quảng Trị
QT
95
547
8688
7911
3585
2544
99885
73127
24351
36635
08070
40780
54786
49660
85500
00502
46680
32375
Quảng Bình
QB
31
092
5268
2687
8081
6398
77577
98852
76847
34988
55795
04858
00263
76010
39669
73949
88905
40183
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9